Nội dung chính [ Ẩn ]

    Tiêu chuẩn chất lượng khí nén được xem là “thước đo” mẫu mực để đảm bảo về mức độ “sạch” tối thiểu mà khí nén cần đạt được. Nhờ có những tiêu chuẩn này, khí nén sẽ luôn hoạt động “tốt như mới”, giúp máy móc bền bỉ, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

    Tiêu chuẩn chất lượng khí nén là gì? 

    Tìm hiểu tiêu chuẩn chất lượng khí nén là gì? Tìm hiểu tiêu chuẩn chất lượng khí nén là gì? 

    Tiêu chuẩn chất lượng khí nén là tập hợp các quy định về mức độ cho phép của các chất gây ô nhiễm trong khí nén, nhằm đảm bảo khí nén được sử dụng an toàn, hiệu quả và không gây hại cho môi trường.

    Mục đích của tiêu chuẩn chất lượng khí nén

    Tiêu chuẩn chất lượng khí nén có mục đích chính là đảm bảo rằng khí nén được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại đáp ứng các yêu cầu về độ sạch, an toàn và hiệu suất. Dưới đây là các mục đích cụ thể của tiêu chuẩn chất lượng khí nén:

    1. Đảm bảo an toàn cho người sử dụng & thiết bị

    Tiêu chuẩn chất lượng khí nén giúp đảm bảo an toàn cho con người & máy mócTiêu chuẩn chất lượng khí nén giúp đảm bảo an toàn cho con người & máy móc

    Khí nén sạch giúp giảm nguy cơ nổ, cháy nổ, ăn mòn thiết bị và ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng. Ví dụ, nếu khí nén chứa nhiều dầu mỡ, nó có thể gây cháy nổ khi tiếp xúc với nguồn nhiệt. Bụi bẩn trong khí nén có thể làm tắc nghẽn các bộ phận máy móc, dẫn đến hư hỏng và nguy cơ tai nạn lao động.

    2. Nâng cao hiệu quả hoạt động của thiết bị, máy móc 

    Khí nén sạch giúp thiết bị hoạt động trơn tru, giảm hao mòn, tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất làm việc. Bụi bẩn, nước và dầu mỡ trong khí nén có thể làm giảm hiệu quả truyền động của khí nén, dẫn đến tăng tiêu hao năng lượng và giảm tuổi thọ của thiết bị.

    3. Bảo vệ môi trường

    Khí nén sạch, chất lượng giảm thiểu ô nhiễm cho môi trường Khí nén sạch, chất lượng giảm thiểu ô nhiễm cho môi trường 

    Khí nén sạch giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Ví dụ, dầu mỡ trong khí nén có thể gây ô nhiễm nguồn nước và đất khi thải ra môi trường. Bụi bẩn trong khí nén có thể góp phần làm gia tăng ô nhiễm không khí.

    4. Thúc đẩy thương mại quốc tế

    Tiêu chuẩn chất lượng khí nén thống nhất giúp tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế, vì các nhà sản xuất và người tiêu dùng có thể dễ dàng so sánh và lựa chọn sản phẩm khí nén phù hợp với nhu cầu.

    5. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của khí nén “sạch”

    Tiêu chuẩn chất lượng khí nén giúp nâng cao nhận thức của người sử dụng về tầm quan trọng của việc sử dụng khí nén "sạch" để đảm bảo an toàn, hiệu quả và bảo vệ môi trường.

    ⇒ Tóm lại, tiêu chuẩn chất lượng khí nén đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ an toàn lao động, hiệu quả sản xuất đến bảo vệ môi trường. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này là trách nhiệm chung của tất cả các bên liên quan trong ngành công nghiệp khí nén.

    >>> Xem thêm: Tìm hiểu về thông số kỹ thuật xi lanh khí nén

    Phân loại tiêu chuẩn khí nén

    Các tiêu chuẩn chất lượng khí nén được thiết lập để đảm bảo rằng khí nén đáp ứng các yêu cầu về sạch sẽ, độ khô và mức độ lẫn tạp chất nhất định. Dưới đây là một số tiêu chuẩn chất lượng khí nén phổ biến:

    1. ISO 8573-1:2010

    Đây là tiêu chuẩn quốc tế phổ biến nhất, xác định các mức độ sạch cho khí nén dựa trên ba yếu tố chính: hạt bụi, hàm lượng nước và dầu.

    Phân loại theo ISO 8573-1:2010

    Hạt bụi (Solid Particles)

    • Class 0: Yêu cầu theo thỏa thuận giữa nhà cung cấp và khách hàng.

    • Class 1: ≤ 20.000 hạt/m³, kích thước hạt ≤ 0,1 µm.

    • Class 2: ≤ 400.000 hạt/m³, kích thước hạt ≤ 1 µm.

    • Class 3: ≤ 4.000.000 hạt/m³, kích thước hạt ≤ 5 µm.

    • Class 4: ≤ 10 mg/m³, kích thước hạt không được xác định.

    • Class 5: ≤ 40 mg/m³, kích thước hạt không được xác định.

    Tiêu chuẩn chất lượng khí nén ISO 8573-1:2010Tiêu chuẩn chất lượng khí nén ISO 8573-1:2010

    Hàm lượng nước (Water Content)

    • Class 0: Yêu cầu theo thỏa thuận giữa nhà cung cấp và khách hàng.

    • Class 1: Điểm sương ≤ -70°C.

    • Class 2: Điểm sương ≤ -40°C.

    • Class 3: Điểm sương ≤ -20°C.

    • Class 4: Điểm sương ≤ +3°C.

    • Class 5: Điểm sương ≤ +7°C.

    • Class 6: Điểm sương ≤ +10°C.

    Hàm lượng dầu (Oil Content)

    • Class 0: Yêu cầu theo thỏa thuận giữa nhà cung cấp và khách hàng.

    • Class 1: ≤ 0,01 mg/m³.

    • Class 2: ≤ 0,1 mg/m³.

    • Class 3: ≤ 1 mg/m³.

    • Class 4: ≤ 5 mg/m³.

    2. ISO 12500

    Tiêu chuẩn này quy định phương pháp thử nghiệm và đánh giá hiệu quả của các bộ lọc khí nén.

    3. PNEUROP 6611

    Được phát triển bởi hiệp hội công nghiệp khí nén châu Âu, tiêu chuẩn này xác định phương pháp đo và đánh giá hàm lượng dầu trong khí nén.

    4. NFPA 99

    Tiêu chuẩn chất lượng khí nén NFPA 99Tiêu chuẩn chất lượng khí nén NFPA 99

    Tiêu chuẩn của Hiệp hội Phòng cháy Chữa cháy Quốc gia Mỹ, áp dụng cho các hệ thống khí nén trong y tế và dược phẩm.

    5. ASME B19.1

    Tiêu chuẩn của Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ, đưa ra các hướng dẫn về thiết kế, lắp đặt, và bảo dưỡng hệ thống khí nén.

    6. BS ISO 7183:2007

    Tiêu chuẩn này quy định các phương pháp thử nghiệm cho máy sấy khí nén và các yêu cầu đối với khí nén sau khi qua máy sấy.

    7. VDMA 15390

    Tiêu chuẩn chất lượng khí nén VDMA 15390Tiêu chuẩn chất lượng khí nén VDMA 15390

    Tiêu chuẩn của Hiệp hội Kỹ thuật Đức, đưa ra các yêu cầu về chất lượng khí nén cho các ứng dụng công nghiệp.

    Ứng dụng của các cấp độ chất lượng khí nén

    Ứng dụng của các cấp độ chất lượng khí nén rất đa dạng và phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp và ứng dụng. Dưới đây là các ứng dụng cụ thể cho từng cấp độ chất lượng khí nén theo tiêu chuẩn: 

    • Class 0 (Khí cực sạch): Được sử dụng trong các bệnh viện, phòng thí nghiệm, sản xuất thuốc và các ứng dụng y tế khác yêu cầu khí nén không chứa bất kỳ tạp chất nào. Đồng thời cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất, đóng gói và bảo quản thực phẩm để đảm bảo không có tạp chất gây hại.

    • Class 1 (Khí rất sạch): Được sử dụng trong quá trình sản xuất các linh kiện điện tử, vi mạch và các thiết bị công nghệ cao - nơi yêu cầu môi trường không có hạt bụi và dầu. Đồng thời cũng được dùng trong sản xuất và lắp ráp các thiết bị quang học như ống kính, kính hiển vi, và các thiết bị quang học khác.

    • Class 2 (Khí sạch): Ứng dụng trong quá trình sản xuất các hợp chất hóa học, nơi yêu cầu khí nén sạch để tránh tạp chất ảnh hưởng đến phản ứng hóa học; và trong các quy trình sơn và hoàn thiện bề mặt xe, nơi yêu cầu khí nén sạch để đảm bảo chất lượng bề mặt sơn.

    Ứng dụng của các cấp độ chất lượng khí nén như thế nào?Ứng dụng của các cấp độ chất lượng khí nén như thế nào?

    • Class 3 (Khí sạch trung bình): Dùng trong các công đoạn phun cát, đánh bóng và gia công bề mặt kim loại, nơi yêu cầu khí nén có mức độ sạch tương đối. Ngoài ra còn sử dụng trong các quá trình dệt, nhuộm và hoàn thiện vải.

    • Class 4 (Khí có mức độ sạch tương đối): Sử dụng trong các máy đóng gói và đóng chai - nơi yêu cầu khí nén để điều khiển các thiết bị đóng gói; và dùng trong các thiết bị cưa, khoan, và đánh bóng gỗ.

    • Class 5 (Khí sạch thấp): Dùng trong các thiết bị khoan, cắt và đầm nền - nơi không yêu cầu khí nén có độ sạch cao. Ngoài ra còn sử dụng trong các hệ thống tưới tiêu và các thiết bị nông nghiệp khác.

    • Class 6 (Khí ít sạch nhất): Sử dụng ở nơi không yêu cầu khí nén có độ sạch cao như trong các thiết bị khoan và khai thác mỏ. Bên cạnh đó, còn sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu khí nén có độ sạch cao như bơm lốp xe, vận chuyển nguyên vật liệu và các công việc bảo trì.

    Tìm hiểu quy trình kiểm tra chất lượng khí nén

    Quy trình kiểm tra chất lượng khí nén đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sử dụng các dụng cụ đo lường chính xác. Đảm bảo tuân thủ quy trình kiểm tra và so sánh kết quả với các tiêu chuẩn chất lượng khí nén là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn của hệ thống khí nén trong các ứng dụng công nghiệp.

    1. Dụng cụ kiểm tra chất lượng khí nén 

    Các loại máy đo chất lượng khí nén và dụng cụ phổ biến dùng để kiểm tra chất lượng khí nén bao gồm:

    • Máy đo hạt bụi (Particle Counter): Đo lường số lượng và kích thước hạt bụi trong khí nén.

    • Máy đo điểm sương (Dew Point Meter): Xác định hàm lượng nước trong khí nén bằng cách đo điểm sương.

    Máy đo chất lượng khí nén đa năng 

    Máy đo chất lượng khí nén đa năng 

    • Máy đo hàm lượng dầu (Oil Content Analyzer): Đo lường lượng dầu có trong khí nén.

    • Máy đo lưu lượng khí (Flow Meter): Đo lường lưu lượng khí nén để đảm bảo lưu lượng khí ổn định và chính xác.

    • Máy phân tích khí nén đa chức năng (Multi-function Air Quality Analyzer): Có thể đo lường nhiều yếu tố cùng một lúc, bao gồm hạt bụi, điểm sương, hàm lượng dầu và lưu lượng khí.

    • Dụng cụ lấy mẫu: Dùng để lấy mẫu khí nén để kiểm tra.

    • Dụng cụ phân tích: Dùng để phân tích các chất gây ô nhiễm trong mẫu khí nén. Dụng cụ phân tích có thể là máy quang phổ, máy sắc ký khí,...

    2. Quy trình kiểm tra 

    Quy trình kiểm tra chất lượng khí nén bao gồm các bước sau:

    Bước 1: Chuẩn bị

    • Xác định tiêu chuẩn chất lượng khí nén cần kiểm tra: Dựa trên yêu cầu của hệ thống hoặc ngành công nghiệp cụ thể. 

    • Chuẩn bị thiết bị và dụng cụ kiểm tra: Đảm bảo tất cả các máy đo và dụng cụ kiểm tra đang hoạt động tốt và được hiệu chuẩn chính xác.

    Bước 2: Lấy mẫu khí nén

    • Lấy mẫu khí nén tại các điểm quan trọng trong hệ thống: Chọn các vị trí lấy mẫu đại diện, chẳng hạn như đầu ra của máy nén, sau bộ lọc, hoặc các điểm sử dụng cuối cùng.

    • Sử dụng thiết bị lấy mẫu khí nén: Đảm bảo quy trình lấy mẫu tuân thủ các hướng dẫn để tránh nhiễm bẩn.

    Bước 3: Đo lường và phân tích

    Đo hạt bụi:

    • Sử dụng máy đo hạt bụi để đếm số lượng và xác định kích thước hạt bụi.

    • Ghi lại kết quả đo.

    Đo điểm sương:

    • Sử dụng máy đo điểm sương để xác định hàm lượng nước trong khí nén.

    • Ghi lại điểm sương đo được.

    Đo hàm lượng dầu:

    Quy trình kiểm tra chất lượng khí nén đúng chuẩn Quy trình kiểm tra chất lượng khí nén đúng chuẩn 

    • Sử dụng máy phân tích hàm lượng dầu để đo lượng dầu trong khí nén.

    • Ghi lại kết quả đo.

    Đo lưu lượng khí:

    • Sử dụng máy đo lưu lượng để kiểm tra lưu lượng khí nén.

    • Ghi lại kết quả đo.

    Bước 4: So sánh với tiêu chuẩn

    • So sánh kết quả đo lường với tiêu chuẩn: Đối chiếu các kết quả đo lường với các tiêu chuẩn chất lượng khí nén như ISO 8573-1.

    • Đánh giá sự phù hợp: Xác định xem các kết quả đo có đạt yêu cầu hay không.

    Bước 5: Báo cáo và hành động khắc phục

    • Lập báo cáo kiểm tra chất lượng khí nén: Ghi lại tất cả các kết quả đo lường, so sánh với tiêu chuẩn và đánh giá sự phù hợp.

    • Đề xuất hành động khắc phục: Nếu phát hiện khí nén không đạt yêu cầu, đề xuất các biện pháp khắc phục như thay thế bộ lọc, cải thiện quy trình bảo trì, hoặc nâng cấp thiết bị.

    • Thực hiện hành động khắc phục: Thực hiện các biện pháp khắc phục cần thiết và kiểm tra lại để đảm bảo khí nén đạt yêu cầu chất lượng.

    Trên đây là tổng hợp các thông tin cần tìm hiểu về tiêu chuẩn chất lượng khí nén, hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ về vấn đề này. quý khách hàng có nhu cầu chọn mua sản phẩm máy nén khí chính hãng với hiệu suất làm việc tốt, vui lòng liên hệ với Kumisai Việt Nam qua số hotline tư vấn: 0982 090 819 - 0983 898 758