Nội dung chính [ Ẩn ]
Mỡ bò chịu nhiệt được thiết kế chuyên dụng, phù hợp sử dụng cho các loại máy móc, thiết bị vận hành trong điều kiện khắc nghiệt, nhiệt độ cao. Vậy đặc điểm của loại mỡ này là gì? Chọn mua như thế nào?
Tìm hiểu mỡ bò chịu nhiệt
Những thông tin dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất về dòng mỡ bôi trơn này:
Mỡ bò chịu nhiệt là gì?
Mỡ bò chịu nhiệt là gì?
Mỡ bò chịu nhiệt hay mỡ chịu nhiệt, tên tiếng Anh là “High Temperature Grease. Đây là một loại mỡ chuyên dụng để duy trì hiệu suất và tính năng hoạt động tối ưu ngay cả khi được sử dụng ở trong môi trường có nhiệt độ cao.
Về thành phần
Loại mỡ này được sản xuất từ 3 thành phần chính với đặc điểm, chức năng như sau:
Dầu gốc
Đây là thành phần chủ đạo, quyết định tính năng chịu nhiệt và độ bền của mỡ:
- Dầu gốc nhóm I: Chứa các phân tử không ổn định, dễ bị oxy hóa, nhưng hỗ trợ phân tán phụ gia tốt.
- Dầu gốc nhóm II & III: Lọc bằng hydro, ổn định hơn, chịu nhiệt tốt đến 280°C.
- Dầu gốc nhóm IV & V: Tạo thành từ phân tử hydrocarbon lớn, đảm bảo tính ổn định tối đa ngay cả ở nhiệt độ rất cao.
Thành phần cấu tạo mỡ bò chịu nhiệt
Chất làm đặc
Là yếu tố quyết định độ sánh và khả năng chịu nhiệt của mỡ:
- Gốc xà phòng: Sử dụng hydroxit kim loại như NaOH, KOH để tạo chất kết dính.
- Gốc sáp: Ổn định hơn, chịu nhiệt và chống nước tốt hơn xà phòng.
Chất phụ gia
Được bổ sung để cải thiện khả năng chống ma sát, chống oxy hóa, kháng nước, và ngăn ăn mòn.
Về tính năng
Những loại mỡ bôi trơn được thiết kế với công thức đặc biệt với các tính năng:
- Chịu nhiệt cao: Lên đến 1000°C, không bị cháy hay biến chất trong môi trường nhiệt độ cao.
- Chống ma sát: Giảm ma sát giữa các bề mặt kim loại, hạn chế mài mòn và tăng hiệu suất vận hành.
- Chống rỉ sét: Ngăn ngừa oxy hóa, bảo vệ bề mặt kim loại khỏi gỉ sét, đặc biệt hiệu quả trong môi trường ẩm ướt.
- Chịu áp lực cao: Duy trì bôi trơn tốt ngay cả khi chịu tải trọng lớn hoặc va đập mạnh.
Về công dụng
Khi máy móc hoạt động, các bộ phận như vòng bi và ổ đỡ thường xuyên bị ma sát, tạo ra nhiệt độ cao. Điều này dễ dẫn đến hỏng hóc động cơ và các linh kiện bên trong. Sử dụng mỡ bôi trơn chịu nhiệt là cách để:
- Bảo vệ thiết bị khỏi bụi bẩn: Mỡ bò giúp ngăn bụi bẩn xâm nhập vào bên trong linh kiện, từ đó kéo dài tuổi thọ cho máy móc.
- Bôi trơn, giảm ma sát: Giảm ma sát giữa các bề mặt, hạn chế mài mòn, ngăn tình trạng oxy hóa và rỉ sét, giúp thiết bị hoạt động bền bỉ hơn.
- Giảm tiếng ồn: Đảm bảo vòng bi hoạt động mượt mà, ổn định và êm ái, không gây ra âm thanh khó chịu khi sử dụng.
Mỡ bò chịu nhiệt cao cấp hạn chế tác động hư hỏng do ma sát máy móc
Phân loại mỡ bò chịu nhiệt - Ứng dụng phổ biến
Mỗi loại mỡ bò chịu nhiệt sẽ có đặc tính riêng, giúp tối ưu hiệu suất và bảo vệ tốt thiết bị trong các môi trường khắc nghiệt.
Mỡ bò chịu nhiệt 100°C
Loại mỡ này phù hợp với các hoạt động ở mức nhiệt độ vừa phải. Có hai loại chính:
- Mỡ gốc lithium: Chịu nhiệt tốt đến 130°C, thích hợp cho môi trường khô ráo nhưng kém bền trong điều kiện ẩm ướt.
- Mỡ gốc lithium complex: Chịu nhiệt tương đương gốc lithium, nhưng nổi bật hơn nhờ khả năng kháng nước, phù hợp cho môi trường ẩm.
Mỡ chịu nhiệt 100 độ C
Mỡ bò chịu nhiệt 200°C
Dùng cho các ngành công nghiệp yêu cầu mức nhiệt cao hơn, loại này thường chứa mỡ canxi sulfonat – chất làm đặc nổi bật:
Ứng dụng:
- Bôi trơn vòng bi trong nhà máy thép, lò hơi, hệ thống xích tải lò sơn tĩnh điện.
- Hỗ trợ trong quá trình gia công kim loại, khuôn lốp, giá đỡ lò nướng.
Mỡ bò chịu nhiệt 300°C
Thành phần chính bao gồm dầu khoáng và phụ gia chịu cực áp:
- Chịu nhiệt từ -40°C đến +300°C, hoạt động ổn định trong môi trường tải trọng lớn.
- Chống bay hơi, ăn mòn, và rò rỉ chất bôi trơn ở nhiệt độ cao.
Ứng dụng: Thích hợp cho quạt tuần hoàn lò nung, thiết bị vận chuyển trong nhiệt độ cao.
Mỡ bò công nghiệp chịu nhiệt 300 độ
Mỡ bò chịu nhiệt 500°C
Với thành phần graphite và molybdenum (5%), mỡ này hoạt động hiệu quả ở mức nhiệt cực cao:
Ưu điểm:
- Chống oxy hóa, bám dính tốt, chịu ma sát và tải trọng mạnh.
- Kháng hơi nước, axit yếu, và hạn chế rỉ sét trong môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng: Lý tưởng cho ổ trục tải nặng, va đập và môi trường ẩm.
Mỡ chịu nhiệt 500 độ
Mỡ bò chịu nhiệt 1000°C
Là dòng mỡ chuyên dụng trong các ngành công nghiệp nhiệt độ cao như luyện kim, cơ khí:
- Thành phần: Chứa MoS2 (disulfua molybden) và graphite, tăng cường khả năng chống hàn dính, chịu va đập và tải trọng lớn.
- Ứng dụng: Hoạt động tốt trong các môi trường làm việc cực kỳ khắc nghiệt, đảm bảo linh kiện không bị bám dính hay kẹt cứng.
Mỡ chịu nhiệt lên đến 1000 độ C có màu đen đậm đặc trưng
Kinh nghiệm chọn mua mỡ bò chịu nhiệt phù hợp
Chọn loại mỡ bò chịu nhiệt phù hợp là bước cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ cho máy móc. Dưới đây là những bí kíp nhất định bạn cần biết khi lựa chọn:
Xác định nhiệt độ làm việc
Điều đầu tiên bạn cần làm là xác định rõ nhiệt độ mà máy móc hoạt động. Mỗi loại mỡ bò đều có mức chịu nhiệt tối đa riêng, nên nếu bạn chọn sai, mỡ sẽ không phát huy hiệu quả.
Ví dụ: Nếu máy làm việc ở nhiệt độ cao, hãy chọn loại mỡ chịu nhiệt cao, tránh làm hỏng chi tiết máy.
Chọn mua loại mỡ chịu nhiệt phù hợp loại máy móc, đặc thù môi trường
Xem xét môi trường làm việc
Môi trường hoạt động cũng ảnh hưởng lớn đến chất lượng mỡ:
- Máy chạy trong môi trường ẩm ướt: Chọn mỡ có khả năng chịu nước tốt.
- Máy chạy trong môi trường bụi bẩn: Ưu tiên loại mỡ chống bụi để bảo vệ chi tiết máy lâu dài.
Xác định tải trọng và tốc độ
Tải trọng và tốc độ máy móc quyết định loại mỡ phù hợp:
- Tải trọng cao: Chọn mỡ có khả năng chịu tải tốt.
- Tốc độ quay nhanh: Dùng mỡ chịu tốc độ cao để tránh quá nhiệt.
Chú ý đến các đặc tính bổ sung
Ngoài các yếu tố trên, bạn nên ưu tiên loại mỡ có khả năng:
- Chống mài mòn.
- Chống ăn mòn và oxy hóa.
- Chống nước, bụi bẩn.
Những loại mỡ bò chịu nhiệt chất lượng, giá rẻ
Dưới đây là những loại mỡ bò chịu nhiệt đang được ưa chuộng nhất trong năm 2025!
Tên sản phẩm |
Khả năng chịu nhiệt |
Giá bán tham khảo |
Mobil Unirex N3 |
190°C |
6.600.000 VNĐ/ 18kg |
Mobil XHP 222 |
140°C |
125.000 VNĐ/ hộp 390g |
Lipex 3 |
190°C |
1.050.000 VNĐ/ xô 15kg |
Mỡ chịu nhiệt Sinopec Crystal Grease NLGI 1,2,3 |
120°C |
1.800.000 VNĐ/ xô 17kg |
Calpex3 |
100°C |
825.000 VNĐ/ xô 15kg |
Shell Gadus S2 U460L |
200°C |
2.700.000 VNĐ/ xô 18kg |
Molygraph SGHT 600 |
500 - 600°C |
4.400.000/ 1kg |
Royal Premium Copper Clad |
1100°C |
700.000 VNĐ/ 450g |
Một số lưu ý cần nhớ khi sử dụng mỡ bò chịu nhiệt
Bên cạnh cách chọn mỡ chịu nhiệt phù hợp, dưới đây là những lưu ý mà người dùng cần biết để thiết bị luôn hoạt động ổn định, bền:
Sử dụng máy bơm mỡ để bôi trơn đều, nhanh và hiệu quả
- Tra đúng lượng mỡ: Không tra quá nhiều hoặc quá ít mỡ. Lượng mỡ lý tưởng cho vòng bi là khoảng 1/3 đến 1/2 thể tích bên trong.
- Không trộn lẫn các loại mỡ: Điều này làm giảm chất lượng mỡ, ảnh hưởng xấu đến máy móc.
- Chú ý thay mỡ định kỳ: Chú ý loại bỏ hoàn toàn mỡ cũ trước khi tra mỡ mới. Test thử nếu dùng loại mỡ mới cho thiết bị cũ.
- Sử dụng máy bơm mỡ: Dùng máy bơm mỡ hoặc súng bơm mỡ để đảm bảo việc tra mỡ chính xác và hiệu quả.
Mỡ bò chịu nhiệt cho hiệu quả bôi trơn cho các thiết bị, máy móc trong điều kiện khắc nghiệt. Để tiến trình diễn ra nhanh, việc sử dụng các loại máy bơm mỡ Palada, Kumisai là điều rất cần thiết. Mọi thông tin cần tư vấn, nhận báo giá về các dòng máy bơm mỡ bò, quý khách vui lòng liên hệ Kumisai qua hotline: 0982 090 819 - 0983 898 758
>>> Xem thêm: Mỡ đa dụng là gì? Thành phần và công năng của mỡ bôi trơn đa dụng